SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KON TUM
Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 2, năm học 2020-2021
Áp dụng từ ngày: 18/01/2021
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 12A | 12B | 12C | 12D | 11A | 11B | 11C | 11D | 10A | 10B | 10C | 10D | 10E | 9A | 9B | 8A | 8B | 7A | 7B | 7C | 6A | 6B | 6C |
T.2 | 1 | Tin-Huyền(Ti) | KT-Thọ | Tin-Hạnh | KT-Anh | ToTC-Hữu | NNTC-Cương | LyTC-Lương | ToTC-V.Thành | Toán-Hùng | Toán-Bình(To) | Toán-Thắm | Hóa-Hường | |||||||||||
2 | Tin-Huyền(Ti) | KT-Thọ | Tin-Hạnh | KT-Anh | LyTC-Lương | HoTC-Uyên(Ho) | NNTC-Cương | LyTC-Thủy(Ly) | Toán-Hùng | Toán-Bình(To) | Toán-Thắm | Hóa-Hường | ||||||||||||
3 | KT-Thọ | Tin-Huyền(Ti) | KT-Anh | Tin-Hạnh | HoTC-Hoa | LyTC-Thủy(Ly) | HoTC-Uyên(Ho) | NNTC-Sương | TD-Srơih | TD-Srơih1 | TD-Srơih2 | TD-Hảo | TD-Hảo1 | Hóa-Hường | NN-Thảo | |||||||||
4 | KT-Thọ | Tin-Huyền(Ti) | KT-Anh | Tin-Hạnh | NNTC-Sương | ToTC-V.Thành | ToTC-Hương(To) | HoTC-Uyên(Ho) | TD-Srơih | TD-Srơih1 | TD-Srơih2 | TD-Hảo | TD-Hảo1 | Hóa-Hường | NN-Thảo | |||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.3 | 1 | NN-Cương | Toán-Cường | Văn-Quyên | HoTT-Thảo(Ho) | Toán-Hữu | Toán-Đông | Toán-Hương(To) | Nghề-Công(GVTT | NN-Thảo | Văn-Lành | Toán-C.Thành | Toán-Hận | Toán-Thy | NN-Sương | NN-Quỳnh | Văn-Liên | Toán-Hà(To) | ||||||
2 | NN-Cương | Toán-Cường | Văn-Quyên | HoTT-Thảo(Ho) | Toán-Hữu | Toán-Đông | Toán-Hương(To) | Nghề-Công(GVTT | NN-Thảo | Văn-Lành | Toán-C.Thành | Toán-Hận | Toán-Thy | NN-Sương | NN-Quỳnh | Văn-Liên | Toán-Hà(To) | |||||||
3 | Toán-Hận | Văn-Trang | Toán-Hương(To) | LyTT-Thủy(Ly) | NN-Sương | NN-Cương | Văn-Lành | Nghề-Công(GVTT | Toán-Đông | Toán-Hữu | Văn-Thúy(Va) | NN-Quỳnh | NN-Thảo | TD-Thảo(TD) | TD-Thảo1(TD) | TD-Thảo2(TD) | Toán-Hà(To) | Toán-Thắm | NN-Nguyệt | |||||
4 | Toán-Hận | Văn-Trang | Toán-Hương(To) | LyTT-Thủy(Ly) | NN-Sương | NN-Cương | Văn-Lành | Toán-Đông | Toán-Hữu | Văn-Thúy(Va) | NN-Quỳnh | NN-Thảo | TD-Thảo(TD) | TD-Thảo1(TD) | TD-Thảo2(TD) | Toán-Hà(To) | Toán-Thắm | NN-Nguyệt | ||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.4 | 1 | LyTT-Thủy(Ly) | HoTT-Giao | LyTT-Hoa(Ly) | Toán-C.Thành | Nghề-Trì(GVTT) | Văn-Lành | Nghề-Công(GVTT | Văn-Quyên | NN-Quỳnh | Văn-Thúy(Va) | Toán-Thy | ToTC-Hùng | HoTC-Hường | NN-Thảo | Văn-Liên | NN-Sương | ToTC-Bình(To) | Văn-Xuân(Va) | |||||
2 | LyTT-Thủy(Ly) | HoTT-Giao | LyTT-Hoa(Ly) | Toán-C.Thành | Nghề-Trì(GVTT) | Văn-Lành | Nghề-Công(GVTT | Văn-Quyên | NN-Quỳnh | Văn-Thúy(Va) | Toán-Thy | HoTC-Hường | ToTC-Bình(To) | NN-Thảo | Văn-Liên | NN-Sương | LyTC-Lương | Văn-Xuân(Va) | ||||||
3 | HoTT-Giao | LyTT-Thủy(Ly) | HoTT-Thảo(Ho) | Văn-Trang | Nghề-Trì(GVTT) | Toán-Đông | Nghề-Công(GVTT | Toán-Thy | Toán-Hữu | Toán-Hận | Văn-Lành | TD-Thảo(TD) | TD-Thảo1(TD) | Văn-Liên | Toán-Hà(To) | ToTC-Hùng | Văn-Xuân(Va) | LyTC-Lương | ||||||
4 | HoTT-Giao | LyTT-Thủy(Ly) | HoTT-Thảo(Ho) | Văn-Trang | Toán-Đông | Toán-Thy | Toán-Hữu | Toán-Hận | Văn-Lành | TD-Thảo(TD) | TD-Thảo1(TD) | Văn-Liên | Toán-Hà(To) | LyTC-Lương | Văn-Xuân(Va) | ToTC-Bình(To) | ||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.5 | 1 | Toán-Hữu | Nghề-Trì(GVTT) | NN-Cương | Toán-Thy | VaTC-Trang | VaTC-Lành | TiTC-Hạnh | ToTC-Huen | LyTC-Anh | ToTC-Thắm | HoTC-Hường | Toán-Hùng | Toán-Bình(To) | NN-Sương | Văn-Phương | LyTC-Loan | Văn-Liên | ||||||
2 | Toán-Hữu | Nghề-Trì(GVTT) | NN-Cương | Toán-Thy | LyTC-Anh | LyTC-Hoa(Ly) | ToTC-Huen | TiTC-Hạnh | VaTC-Lành | HoTC-Hường | ToTC-Hà(To) | Toán-Hùng | Toán-Bình(To) | NN-Sương | Văn-Phương | ToTC-Thắm | Văn-Liên | |||||||
3 | TD-Hảo | TD-Hảo1 | TD-Srơih | TD-Srơih1 | Văn-Quyên | Nghề-Trì(GVTT) | Toán-Hương(To) | NN-Sương | TiTC-Huyền(Ti) | TiTC-Hạnh | VaTC-Thúy(Va) | LyTC-Anh | ToTC-V.Thành | TD-Thảo(TD) | TD-Thảo1(TD) | Văn-Xuân(Va) | Toán-Bình(To) | LyTC-Loan | NN-Nguyệt | ToTC-Hà(To) | ||||
4 | TD-Hảo | TD-Hảo1 | TD-Srơih | TD-Srơih1 | Văn-Quyên | Toán-Hương(To) | NN-Sương | ToTC-V.Thành | ToTC-Hữu | LyTC-Anh | VaTC-Thúy(Va) | TiTC-Hạnh | TD-Thảo(TD) | TD-Thảo1(TD) | Văn-Xuân(Va) | Toán-Bình(To) | ToTC-Hà(To) | NN-Nguyệt | LyTC-Loan | |||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | Toán-Hận | NN-Nguyệt | Toán-Hương(To) | Toán-C.Thành | Văn-Trang | NN-Thảo | Văn-Phương | NN-Quỳnh | |||||||||||||||
2 | Toán-Hận | NN-Nguyệt | Toán-Hương(To) | Toán-C.Thành | Văn-Trang | NN-Thảo | Văn-Phương | NN-Quỳnh | ||||||||||||||||
3 | Văn-Thúy(Va) | Toán-Cường | NN-Cương | NN-Nguyệt | TD-Srơih | TD-Srơih1 | TD-Hảo | TD-Hảo1 | Toán-Đông | Toán-C.Thành | NN-Quỳnh | Văn-Phương | TD-Thảo(TD) | TD-Thảo1(TD) | TD-Thảo2(TD) | |||||||||
4 | Văn-Thúy(Va) | Toán-Cường | NN-Cương | NN-Nguyệt | TD-Srơih | TD-Srơih1 | TD-Hảo | TD-Hảo1 | Toán-Đông | Toán-C.Thành | NN-Quỳnh | Văn-Phương | TD-Thảo(TD) | TD-Thảo1(TD) | TD-Thảo2(TD) | |||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.7 | 1 | Tin-Huyền(Ti) | KT-Thọ | KT-Anh | Tin-Hạnh | |||||||||||||||||||
2 | Tin-Huyền(Ti) | KT-Thọ | KT-Anh | Tin-Hạnh | ||||||||||||||||||||
3 | KT-Thọ | Tin-Huyền(Ti) | Tin-Hạnh | KT-Anh | ||||||||||||||||||||
4 | KT-Thọ | Tin-Huyền(Ti) | Tin-Hạnh | KT-Anh | ||||||||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by Nguyễn Chí Thành