SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KON TUM
Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 2, năm học 2020-2021
Áp dụng từ ngày: 18/01/2021
DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | Sh | Sinh hoạt | Xã hội | |
2 | Toán | Toán | Tự nhiên | |
3 | ToTC | Toán(TC) | Tự nhiên | |
4 | Lý | Vật lý | Tự nhiên | |
5 | LyTT | Lý(TT) | Tự nhiên | |
6 | LyTC | Lý(TC) | Tự nhiên | |
7 | KT | Kỹ thuật | Tự nhiên | |
8 | Hóa | Hóa học | Tự nhiên | |
9 | HoTT | Hóa(TT) | Tự nhiên | |
10 | HoTC | Hóa(TC) | Tự nhiên | |
11 | Sinh | Sinh vật | Tự nhiên | |
12 | SiTT | Sinh(TT) | Tự nhiên | |
13 | SiTC | Sinh(TC) | Tự nhiên | |
14 | Tin | Tin hoc | Tự nhiên | |
15 | TiTC | Tin(TC) | Tự nhiên | |
16 | Văn | Văn học | Xã hội | |
17 | VaTC | Văn( TC) | Xã hội | |
18 | Sử | Lịch sử | Xã hội | |
19 | Địa | Địa lý | Xã hội | |
20 | ĐiTC | Địa(TC) | Xã hội | |
21 | NN | Ngoại ngữ | Xã hội | |
22 | NNTC | NN(TC) | Xã hội | |
23 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
24 | TD | Thể dục | Xã hội | |
25 | GDQP | Quốc phòng | Tự nhiên | |
26 | Vẽ | Mỹ thuật | Xã hội | |
27 | Nhạc | Nhạc | Xã hội | |
28 | Nghề | Nghề | Tự nhiên | |
29 | CC | Chào cờ | Xã hội |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by Nguyễn Chí Thành