SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KON TUM
Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 2, năm học 2020-2021
Áp dụng từ ngày: 18/01/2021
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A | Toán(4), Lý(TT)(2), Kỹ thuật(4), Hóa(TT)(2), Tin hoc(4), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 22 |
12B | Toán(4), Lý(TT)(2), Kỹ thuật(4), Hóa(TT)(2), Tin hoc(4), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 22 |
12C | Toán(4), Lý(TT)(2), Kỹ thuật(4), Hóa(TT)(2), Tin hoc(4), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 22 |
12D | Toán(4), Lý(TT)(2), Kỹ thuật(4), Hóa(TT)(2), Tin hoc(4), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 22 |
11A | Toán(4), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Hóa(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), NN(TC)(1), Thể dục(2), Nghề(3), | 17 |
11B | Toán(4), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Hóa(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), NN(TC)(1), Thể dục(2), Nghề(3), | 17 |
11C | Toán(4), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Hóa(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), NN(TC)(1), Thể dục(2), Nghề(3), | 17 |
11D | Toán(4), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Hóa(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), NN(TC)(1), Thể dục(2), Nghề(3), | 17 |
10A | Toán(4), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Tin(TC)(1), Văn học(2), Văn( TC)(1), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 14 |
10B | Toán(4), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Tin(TC)(1), Văn học(2), Văn( TC)(1), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 14 |
10C | Toán(4), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Tin(TC)(1), Văn học(2), Văn( TC)(1), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 14 |
10D | Toán(4), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Tin(TC)(1), Văn học(2), Văn( TC)(1), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 14 |
10E | Toán(4), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Tin(TC)(1), Văn học(2), Văn( TC)(1), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 14 |
9A | Toán(2), Toán(TC)(1), Hóa(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 10 |
9B | Toán(2), Toán(TC)(1), Hóa(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 10 |
8A | Toán(2), Toán(TC)(1), Hóa học(2), Hóa(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 12 |
8B | Toán(2), Toán(TC)(1), Hóa học(2), Hóa(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 12 |
7A | Toán(2), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 10 |
7B | Toán(2), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 10 |
7C | Toán(2), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 10 |
6A | Toán(2), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 10 |
6B | Toán(2), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 10 |
6C | Toán(2), Toán(TC)(1), Lý(TC)(1), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), | 10 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by Nguyễn Chí Thành