SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KON TUM
Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 2, năm học 2020-2021
Áp dụng từ ngày: 01/02/2021
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), | 24 |
12B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), | 24 |
12C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), | 24 |
12D | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), | 24 |
11A | Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Kỹ thuật(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Tin hoc(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), | 22 |
11B | Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Kỹ thuật(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Tin hoc(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), | 22 |
11C | Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Kỹ thuật(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Tin hoc(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), | 22 |
11D | Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Kỹ thuật(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Tin hoc(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), | 22 |
10A | Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Kỹ thuật(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Tin hoc(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), | 23 |
10B | Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Kỹ thuật(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Tin hoc(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), | 23 |
10C | Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Kỹ thuật(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Tin hoc(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), | 23 |
10D | Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Kỹ thuật(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Tin hoc(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), | 23 |
10E | Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Kỹ thuật(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Tin hoc(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), | 23 |
9A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Kỹ thuật(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Văn học(5), Lịch sử(2), Địa lý(1), Ngoại ngữ(2), GDCD(1), | 23 |
9B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Kỹ thuật(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Văn học(5), Lịch sử(2), Địa lý(1), Ngoại ngữ(2), GDCD(1), | 23 |
8A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(1), Kỹ thuật(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Nhạc(1), | 24 |
8B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(1), Kỹ thuật(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Nhạc(1), | 24 |
7A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(1), Kỹ thuật(1), Sinh vật(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Nhạc(1), | 23 |
7B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(1), Kỹ thuật(1), Sinh vật(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Nhạc(1), | 23 |
7C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(1), Kỹ thuật(1), Sinh vật(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Nhạc(1), | 23 |
6A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(1), Kỹ thuật(2), Sinh vật(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Nhạc(1), | 22 |
6B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(1), Kỹ thuật(2), Sinh vật(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Nhạc(1), | 22 |
6C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(1), Kỹ thuật(2), Sinh vật(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Nhạc(1), | 22 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by Nguyễn Chí Thành